Phiên âm : gǔ chéng.
Hán Việt : cổ thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古老的城堡、城市。如:「這座古城已荒蕪多年。」唐.賈島〈別徐明府〉詩:「明日疲驂去, 蕭條過古城。」