VN520


              

古城

Phiên âm : gǔ chéng.

Hán Việt : cổ thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古老的城堡、城市。如:「這座古城已荒蕪多年。」唐.賈島〈別徐明府〉詩:「明日疲驂去, 蕭條過古城。」


Xem tất cả...